中文 Trung Quốc
井井
井井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có trật tự
gọn gàng
井井 井井 phát âm tiếng Việt:
[jing3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
orderly
tidy
井井有條 井井有条
井口 井口
井噴 井喷
井岡山 井冈山
井岡山市 井冈山市
井底之蛙 井底之蛙