中文 Trung Quốc
  • 井下 繁體中文 tranditional chinese井下
  • 井下 简体中文 tranditional chinese井下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Underground
  • trong hố (khai thác mỏ)
井下 井下 phát âm tiếng Việt:
  • [jing3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • underground
  • in the pit (mining)