中文 Trung Quốc
  • 二鍋頭 繁體中文 tranditional chinese二鍋頭
  • 二锅头 简体中文 tranditional chinese二锅头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erguotou (lúa miến rượu)
二鍋頭 二锅头 phát âm tiếng Việt:
  • [er4 guo1 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • erguotou (sorghum liquor)