中文 Trung Quốc
二鍋頭
二锅头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erguotou (lúa miến rượu)
二鍋頭 二锅头 phát âm tiếng Việt:
[er4 guo1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
erguotou (sorghum liquor)
二阿姨 二阿姨
二階 二阶
二項式 二项式
二項式定理 二项式定理
二頭肌 二头肌
二鬼子 二鬼子