中文 Trung Quốc
二鬼子
二鬼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội
cộng tác viên với kẻ thù
二鬼子 二鬼子 phát âm tiếng Việt:
[er4 gui3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
traitor
collaborator with the enemy
二黃 二黄
亍 亍
于 于
于丹 于丹
于歸 于归
于歸之喜 于归之喜