中文 Trung Quốc
二頭肌
二头肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bắp
二頭肌 二头肌 phát âm tiếng Việt:
[er4 tou2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
biceps muscle
二鬼子 二鬼子
二黃 二黄
亍 亍
于 于
于丹 于丹
于歸 于归