中文 Trung Quốc
二重母音
二重母音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên âm đôi
二重母音 二重母音 phát âm tiếng Việt:
[er4 chong2 mu3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
diphthong
二鍋頭 二锅头
二阿姨 二阿姨
二階 二阶
二項式係數 二项式系数
二項式定理 二项式定理
二頭肌 二头肌