中文 Trung Quốc
  • 乾煸四季豆 繁體中文 tranditional chinese乾煸四季豆
  • 干煸四季豆 简体中文 tranditional chinese干煸四季豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiên đậu, Sichuan phong cách
乾煸四季豆 干煸四季豆 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 bian1 si4 ji4 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • fried beans, Sichuan style