中文 Trung Quốc
乾煸四季豆
干煸四季豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên đậu, Sichuan phong cách
乾煸四季豆 干煸四季豆 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bian1 si4 ji4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
fried beans, Sichuan style
乾煸土豆絲 干煸土豆丝
乾燥 干燥
乾燥劑 干燥剂
乾爹 干爹
乾爽 干爽
乾瘦 干瘦