中文 Trung Quốc
乾燥劑
干燥剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất hút ẩm
乾燥劑 干燥剂 phát âm tiếng Việt:
[gan1 zao4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
desiccant
乾燥機 干燥机
乾爹 干爹
乾爽 干爽
乾癟 干瘪
乾癬 干癣
乾眼症 干眼症