中文 Trung Quốc
  • 乾煸土豆絲 繁體中文 tranditional chinese乾煸土豆絲
  • 干煸土豆丝 简体中文 tranditional chinese干煸土豆丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giặt-chiên khoai tây lát (món ăn Trung Quốc)
乾煸土豆絲 干煸土豆丝 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 bian1 tu3 dou4 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • dry-fried potato slices (Chinese dish)