中文 Trung Quốc
乾煸土豆絲
干煸土豆丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giặt-chiên khoai tây lát (món ăn Trung Quốc)
乾煸土豆絲 干煸土豆丝 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bian1 tu3 dou4 si1]
Giải thích tiếng Anh
dry-fried potato slices (Chinese dish)
乾燥 干燥
乾燥劑 干燥剂
乾燥機 干燥机
乾爽 干爽
乾瘦 干瘦
乾癟 干瘪