中文 Trung Quốc
  • 乾煸 繁體中文 tranditional chinese乾煸
  • 干煸 简体中文 tranditional chinese干煸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xào với dầu chỉ (không có bổ sung của nước)
乾煸 干煸 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 bian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stir-fry with oil only (no addition of water)