中文 Trung Quốc
乾煸
干煸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xào với dầu chỉ (không có bổ sung của nước)
乾煸 干煸 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to stir-fry with oil only (no addition of water)
乾煸四季豆 干煸四季豆
乾煸土豆絲 干煸土豆丝
乾燥 干燥
乾燥機 干燥机
乾爹 干爹
乾爽 干爽