中文 Trung Quốc
乾俸
干俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinecure
乾俸 干俸 phát âm tiếng Việt:
[gan1 feng4]
Giải thích tiếng Anh
sinecure
乾兒 干儿
乾兒 干儿
乾兒子 干儿子
乾嘉三大家 乾嘉三大家
乾嘔 干呕
乾噦 干哕