中文 Trung Quốc
乾嘔
干呕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để retch
乾嘔 干呕 phát âm tiếng Việt:
[gan1 ou3]
Giải thích tiếng Anh
to retch
乾噦 干哕
乾嚎 干嚎
乾坤 乾坤
乾娘 干娘
乾媽 干妈
乾安 乾安