中文 Trung Quốc
乾兒
干儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi
thực phẩm khô
乾兒 干儿 phát âm tiếng Việt:
[gan1 r5]
Giải thích tiếng Anh
dried food
乾兒子 干儿子
乾冰 干冰
乾嘉三大家 乾嘉三大家
乾噦 干哕
乾嚎 干嚎
乾坤 乾坤