中文 Trung Quốc
乳酪蛋糕
乳酪蛋糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cheesecake
乳酪蛋糕 乳酪蛋糕 phát âm tiếng Việt:
[ru3 lao4 dan4 gao1]
Giải thích tiếng Anh
cheesecake
乳酸 乳酸
乳酸菌 乳酸菌
乳頭 乳头
乳香 乳香
乳齒 乳齿
乴 乴