中文 Trung Quốc
乳腐
乳腐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu nành lên men sữa đông
乳腐 乳腐 phát âm tiếng Việt:
[ru3 fu3]
Giải thích tiếng Anh
fermented soybean curd
乳腺 乳腺
乳腺炎 乳腺炎
乳腺癌 乳腺癌
乳膠漆 乳胶漆
乳臭未乾 乳臭未干
乳草 乳草