中文 Trung Quốc
乳牛
乳牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa bò
乳牛 乳牛 phát âm tiếng Việt:
[ru3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
dairy cattle
乳癌 乳癌
乳白 乳白
乳白天空 乳白天空
乳突 乳突
乳突竇 乳突窦
乳糖 乳糖