中文 Trung Quốc
乳白天空
乳白天空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Whiteout:
乳白天空 乳白天空 phát âm tiếng Việt:
[ru3 bai2 tian1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
whiteout
乳白色 乳白色
乳突 乳突
乳突竇 乳突窦
乳糖不耐症 乳糖不耐症
乳糜瀉 乳糜泻
乳罩 乳罩