中文 Trung Quốc
乳突
乳突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mastoid quá trình
乳突 乳突 phát âm tiếng Việt:
[ru3 tu1]
Giải thích tiếng Anh
mastoid process
乳突竇 乳突窦
乳糖 乳糖
乳糖不耐症 乳糖不耐症
乳罩 乳罩
乳脂 乳脂
乳腐 乳腐