中文 Trung Quốc
  • 也就是 繁體中文 tranditional chinese也就是
  • 也就是 简体中文 tranditional chinese也就是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đó là
  • tức là
也就是 也就是 phát âm tiếng Việt:
  • [ye3 jiu4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • that is
  • i.e.