中文 Trung Quốc- 也罷
- 也罢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (reduplicated) cho dù... hay...
- Đừng lo
- Mỹ (cho thấy sự chấp nhận hoặc từ chức)
也罷 也罢 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (reduplicated) whether... or...
- never mind
- fine (indicating acceptance or resignation)