中文 Trung Quốc
也就是說
也就是说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói cách khác
đó là để nói
do đó,
do đó
也就是說 也就是说 phát âm tiếng Việt:
[ye3 jiu4 shi4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
in other words
that is to say
so
thus
也有今天 也有今天
也罷 也罢
也許 也许
乢 乢
乣 乣
乤 乤