中文 Trung Quốc
  • 也好不到哪裡去 繁體中文 tranditional chinese也好不到哪裡去
  • 也好不到哪里去 简体中文 tranditional chinese也好不到哪里去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ là xấu
  • không tốt hơn nhiều
也好不到哪裡去 也好不到哪里去 phát âm tiếng Việt:
  • [ye3 hao3 bu4 dao4 na3 li3 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • just as bad
  • not much better