中文 Trung Quốc
也好不到哪裡去
也好不到哪里去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ là xấu
không tốt hơn nhiều
也好不到哪裡去 也好不到哪里去 phát âm tiếng Việt:
[ye3 hao3 bu4 dao4 na3 li3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
just as bad
not much better
也就是 也就是
也就是說 也就是说
也有今天 也有今天
也許 也许
也門 也门
乢 乢