中文 Trung Quốc
九尾狐
九尾狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chín đuôi fox (sinh vật thần thoại)
九尾狐 九尾狐 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 wei3 hu2]
Giải thích tiếng Anh
nine-tailed fox (mythological creature)
九尾龜 九尾龟
九層塔 九层塔
九嶷山 九嶷山
九巴 九巴
九成 九成
九折 九折