中文 Trung Quốc
九成
九成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chín-tenths
chín mươi phần trăm
九成 九成 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
nine-tenths
ninety percent
九折 九折
九旬老人 九旬老人
九月 九月
九校聯盟 九校联盟
九歸 九归
九死一生 九死一生