中文 Trung Quốc
  • 九折 繁體中文 tranditional chinese九折
  • 九折 简体中文 tranditional chinese九折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • 10% off (giá)
九折 九折 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 zhe2]

Giải thích tiếng Anh
  • 10% off (price)