中文 Trung Quốc
九折
九折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
10% off (giá)
九折 九折 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
10% off (price)
九旬老人 九旬老人
九月 九月
九月份 九月份
九歸 九归
九死一生 九死一生
九江 九江