中文 Trung Quốc
乙肝
乙肝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm gan siêu vi B
乙肝 乙肝 phát âm tiếng Việt:
[yi3 gan1]
Giải thích tiếng Anh
hepatitis B
乙腦 乙脑
乙酉 乙酉
乙酰 乙酰
乙酰膽鹼 乙酰胆碱
乙酸 乙酸
乙酸基 乙酸基