中文 Trung Quốc
乙酉
乙酉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai mươi hai năm B10 của năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 2005 hoặc 2065
乙酉 乙酉 phát âm tiếng Việt:
[yi3 you3]
Giải thích tiếng Anh
twenty second year B10 of the 60 year cycle, e.g. 2005 or 2065
乙酰 乙酰
乙酰胺吡咯烷酮 乙酰胺吡咯烷酮
乙酰膽鹼 乙酰胆碱
乙酸基 乙酸基
乙酸根 乙酸根
乙酸鹽 乙酸盐