中文 Trung Quốc
乙酸
乙酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit axetic (CH3COOH)
ethanoic axít
乙酸 乙酸 phát âm tiếng Việt:
[yi3 suan1]
Giải thích tiếng Anh
acetic acid (CH3COOH)
ethanoic acid
乙酸基 乙酸基
乙酸根 乙酸根
乙酸鹽 乙酸盐
乙醇酸 乙醇酸
乙醚 乙醚
乙醛 乙醛