中文 Trung Quốc
乘客
乘客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành khách
乘客 乘客 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
passenger
乘數 乘数
乘方 乘方
乘機 乘机
乘法表 乘法表
乘法逆 乘法逆
乘涼 乘凉