中文 Trung Quốc
乓
乓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) bang
乓 乓 phát âm tiếng Việt:
[pang1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) bang
乕 乕
乖 乖
乖僻 乖僻
乖張 乖张
乖忤 乖忤
乖戾 乖戾