中文 Trung Quốc
乒乓球拍
乒乓球拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bat bóng bàn
乒乓球拍 乒乓球拍 phát âm tiếng Việt:
[ping1 pang1 qiu2 pai1]
Giải thích tiếng Anh
ping-pong bat
乒乓球檯 乒乓球台
乓 乓
乕 乕
乖僻 乖僻
乖巧 乖巧
乖張 乖张