中文 Trung Quốc
主廚
主厨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu bếp
để là các đầu bếp
主廚 主厨 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
chef
to be the chef
主廳 主厅
主張 主张
主從 主从
主意 主意
主戰派 主战派
主打品牌 主打品牌