中文 Trung Quốc
  • 主張 繁體中文 tranditional chinese主張
  • 主张 简体中文 tranditional chinese主张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ủng hộ
  • đứng cho
  • Xem
  • vị trí
  • đứng
  • đề xuất
  • quan điểm
  • khẳng định
  • CL:個|个 [ge4]
主張 主张 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to advocate
  • to stand for
  • view
  • position
  • stand
  • proposition
  • viewpoint
  • assertion
  • CL:個|个[ge4]