中文 Trung Quốc- 主張
- 主张
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ủng hộ
- đứng cho
- Xem
- vị trí
- đứng
- đề xuất
- quan điểm
- khẳng định
- CL:個|个 [ge4]
主張 主张 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to advocate
- to stand for
- view
- position
- stand
- proposition
- viewpoint
- assertion
- CL:個|个[ge4]