中文 Trung Quốc- 主從
- 主从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Master-slave (máy tính)
- Hệ phục vụ khách hàng (máy tính)
- tiểu học và trung học
主從 主从 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- master-slave (computing)
- client-server (computing)
- primary and secondary