中文 Trung Quốc
主序星
主序星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi sao trong dải chính (astron.)
主序星 主序星 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 xu4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
star in the main sequence (astron.)
主廚 主厨
主廳 主厅
主張 主张
主心骨 主心骨
主意 主意
主戰派 主战派