中文 Trung Quốc
主幹
主干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân cây
chính
lõi
主幹 主干 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 gan4]
Giải thích tiếng Anh
trunk
main
core
主幹網絡 主干网络
主幹網路 主干网路
主幹線 主干线
主廚 主厨
主廳 主厅
主張 主张