中文 Trung Quốc
串換
串换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi
để thay đổi
để trao đổi
串換 串换 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to exchange
to change
to swap
串燒 串烧
串線 串线
串聯 串联
串號 串号
串行 串行
串行 串行