中文 Trung Quốc
串線
串线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được những dòng vượt qua
串線 串线 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to get the lines crossed
串聯 串联
串處理 串处理
串號 串号
串行 串行
串行口 串行口
串行點陣打印機 串行点阵打印机