中文 Trung Quốc
串行
串行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ một dòng
nhầm lẫn giữa hai dòng
串行 串行 phát âm tiếng Việt:
[chuan4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to miss a line
to confuse two lines
串行 串行
串行口 串行口
串行點陣打印機 串行点阵打印机
串謀 串谋
串通 串通
串通一氣 串通一气