中文 Trung Quốc
  • 中轉站 繁體中文 tranditional chinese中轉站
  • 中转站 简体中文 tranditional chinese中转站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung tâm (mạng thiết bị)
中轉站 中转站 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 zhuan3 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • hub (network equipment)