中文 Trung Quốc
中轉站
中转站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm (mạng thiết bị)
中轉站 中转站 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhuan3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
hub (network equipment)
中辣 中辣
中辦 中办
中農 中农
中途島 中途岛
中途島戰役 中途岛战役
中途擱淺 中途搁浅