中文 Trung Quốc
  • 中途擱淺 繁體中文 tranditional chinese中途擱淺
  • 中途搁浅 简体中文 tranditional chinese中途搁浅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy bị mắc cạn ở giữa
  • để chạy vào khó khăn và dừng
中途擱淺 中途搁浅 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 tu2 ge1 qian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run aground in mid-course
  • to run into difficulty and stop