中文 Trung Quốc
中辣
中辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bể
mức trung bình của spiciness
中辣 中辣 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 la4]
Giải thích tiếng Anh
hot
medium level of spiciness
中辦 中办
中農 中农
中途 中途
中途島戰役 中途岛战役
中途擱淺 中途搁浅
中途退場 中途退场