中文 Trung Quốc
  • 中庸 繁體中文 tranditional chinese中庸
  • 中庸 简体中文 tranditional chinese中庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • học thuyết của một có nghĩa là, trong bốn cuốn sách 四書|四书 [Si4 shu1]
  • Golden mean (Khổng giáo)
  • (văn học) (trong người) tầm thường
  • bình thường
中庸 中庸 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 yong1]

Giải thích tiếng Anh
  • golden mean (Confucianism)
  • (literary) (of person) mediocre
  • ordinary