中文 Trung Quốc
中廳
中厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận động hành lang
giải lao
CL:間|间 [jian1]
中廳 中厅 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
lobby
foyer
CL:間|间[jian1]
中式 中式
中式 中式
中式英語 中式英语
中彩 中彩
中徑 中径
中復電訊 中复电讯