中文 Trung Quốc
中彈
中弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trúng một viên đạn
bắn
中彈 中弹 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
hit by a bullet
shot
中彩 中彩
中徑 中径
中復電訊 中复电讯
中德診所 中德诊所
中心 中心
中心區 中心区