中文 Trung Quốc
  • 中宣部 繁體中文 tranditional chinese中宣部
  • 中宣部 简体中文 tranditional chinese中宣部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phần trung tâm tuyên truyền
  • Abbr cho 中國共產黨中央委員會宣傳部|中国共产党中央委员会宣传部 [Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3 Zhong1 yang1 Wei3 yuan2 hui4 Xuan1 chuan2 bu4]
  • Trung tâm tuyên truyền vùng (của Đảng Cộng sản Trung Quốc)
中宣部 中宣部 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 Xuan1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Central Propaganda Section
  • abbr. for 中國共產黨中央委員會宣傳部|中国共产党中央委员会宣传部[Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3 Zhong1 yang1 Wei3 yuan2 hui4 Xuan1 chuan2 bu4]
  • Central Propaganda Department (of the Chinese communist party)