中文 Trung Quốc
中寧縣
中宁县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Zhongning trong Zhongwei 中衛|中卫 [Zhong1 wei4], Ninh Hạ
中寧縣 中宁县 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 ning2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Zhongning county in Zhongwei 中衛|中卫[Zhong1 wei4], Ningxia
中寮 中寮
中寮鄉 中寮乡
中將 中将
中尉 中尉
中小企業 中小企业
中小型企業 中小型企业