中文 Trung Quốc
中將
中将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tướng
Phó đô đốc
thống chế máy
中將 中将 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
lieutenant general
vice admiral
air marshal
中專 中专
中尉 中尉
中小企業 中小企业
中局 中局
中層 中层
中山 中山