中文 Trung Quốc
  • 收訖 繁體中文 tranditional chinese收訖
  • 收讫 简体中文 tranditional chinese收讫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhận được đầy đủ (hàng hóa, thanh toán)
收訖 收讫 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • received in full (goods, payment)