中文 Trung Quốc
收買
收买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để hối lộ
收買 收买 phát âm tiếng Việt:
[shou1 mai3]
Giải thích tiếng Anh
to purchase
to bribe
收費 收费
收費站 收费站
收購 收购
收銀 收银
收銀台 收银台
收銀機 收银机